Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
52 |
30.77% |
Các trận chưa diễn ra |
117 |
69.23% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
55.77% |
Trận hòa |
12 |
23.08% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
21.15% |
Tổng số bàn thắng |
162 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
100 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
ADT Tarma, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universitario de Deportes, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
ADT Tarma, Cusco FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
UTC Cajamarca, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
UTC Cajamarca, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Juan Pablo II, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FBC Melgar, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Alianza Lima, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Universitario de Deportes, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alianza Huanuco, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cienciano, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alianza Huanuco, |
10 bàn |