Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
234 |
76.47% |
Các trận chưa diễn ra |
72 |
23.53% |
Chiến thắng trên sân nhà |
93 |
39.74% |
Trận hòa |
79 |
33.76% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
26.5% |
Tổng số bàn thắng |
481 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
278 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
203 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Torpedo Moscow, PFC Sochi, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PFC Sochi, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Baltika Kaliningrad, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Alania Vladikavkaz, Sokol Saratov, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Tyumen, Sokol Saratov, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alania Vladikavkaz, KamAZ, FC Ufa, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Baltika Kaliningrad, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Baltika Kaliningrad, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Baltika Kaliningrad, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Ufa, |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Ufa, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yenisey Krasnoyarsk, FC Tyumen, Sokol Saratov, |
22 bàn |