Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
20 |
22.22% |
Các trận chưa diễn ra |
70 |
77.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
40% |
Trận hòa |
5 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
35% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kauno Zalgiris, FK Riteriai, Zalgiris Vilnius, Siauliai, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Riteriai, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kauno Zalgiris, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
DFK Dainava Alytus, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dziugas Telsiai, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Hegelmann, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banga Gargzdai, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banga Gargzdai, Dziugas Telsiai, Suduva, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
DFK Dainava Alytus, FC Hegelmann, FK Panevezys, FK Riteriai, Siauliai, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Riteriai, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Riteriai, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Suduva, |
5 bàn |