Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
16 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
31.25% |
Trận hòa |
6 |
37.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Mozyr, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Mozyr, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Brest, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Smorgon FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Brest, BATE Borisov, FC Molodechno, Smorgon FC, FC Torpedo-BelAZ Zhodino, FC Vitebsk, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Neman Grodno, FC Minsk, Dinamo Minsk, FC Slutsk, Smorgon FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Minsk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Brest, Dinamo Minsk, FC Molodechno, Smorgon FC, FC Torpedo-BelAZ Zhodino, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
BATE Borisov, Maxline Vitebsk, FC Gomel, Neman Grodno, FC Minsk, Dinamo Minsk, FC Slutsk, FK Isloch Minsk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Molodechno, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Minsk, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Molodechno, |
7 bàn |