Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
224 |
73.2% |
Các trận chưa diễn ra |
82 |
26.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
37.5% |
Trận hòa |
67 |
29.91% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
32.59% |
Tổng số bàn thắng |
598 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
317 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
281 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bruk Bet Termalica Nieciecza, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Miedz Legnica, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bruk Bet Termalica Nieciecza, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Warta Poznan, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kotwica Kolobrzeg, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Warta Poznan, Stal Stalowa Wola, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arka Gdynia, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arka Gdynia, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Odra Opole, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Odra Opole, Stal Stalowa Wola, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chrobry Glogow, |
28 bàn |