Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
20 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
160 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
55% |
Trận hòa |
5 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Liepaja, Rigas Futbola Skola, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Liepaja, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rigas Futbola Skola, Metta/LU Riga, BFC Daugavpils, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jelgava, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jelgava, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grobinas SC/LFS, Riga FC, FK Liepaja, Jelgava, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rigas Futbola Skola, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Super Nova Riga, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Riga FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metta/LU Riga, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grobinas SC/LFS, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metta/LU Riga, |
10 bàn |