Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
72 |
64.29% |
Các trận chưa diễn ra |
40 |
35.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
29.17% |
Trận hòa |
27 |
37.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
172 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Nacional, Liverpool P., |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool P., |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Nacional, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA River Plate, CA Penarol, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Penarol, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cerro Largo, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Defensor SC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Defensor SC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Liverpool P., |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CA Progreso, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CA Progreso, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CA River Plate, |
9 bàn |