2024-2025 Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
310 |
81.58% |
Các trận chưa diễn ra |
70 |
18.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
137 |
44.19% |
Trận hòa |
79 |
25.48% |
Chiến thắng trên sân khách |
94 |
30.32% |
Tổng số bàn thắng |
784 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
447 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
337 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fatih Karagumruk S.K., |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Istanbulspor, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fatih Karagumruk S.K., |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yeni Malatyaspor, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yeni Malatyaspor, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yeni Malatyaspor, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kocaelispor, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Istanbulspor, Genclerbirligi, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Amedspor, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yeni Malatyaspor, |
110 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yeni Malatyaspor, |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yeni Malatyaspor, |
57 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/1 6:17:03