Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
153 |
85% |
Các trận chưa diễn ra |
27 |
15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
50.33% |
Trận hòa |
36 |
23.53% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
26.14% |
Tổng số bàn thắng |
386 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
224 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
162 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Falkirk, |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ayr Utd., |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Falkirk, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Airdrieonians, Dunfermline, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Airdrieonians, Queen's Park, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dunfermline, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Livingston F.C., |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Livingston F.C., |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ayr Utd., Livingston F.C., |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Airdrieonians, |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Academical FC, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Airdrieonians, |
33 bàn |