Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
16 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
37.5% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guangdong GZ-Power, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guangdong GZ-Power, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liaoning Tieren, Shijiazhuang Gongfu, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guangxi Pingguo Haliao, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dalian K'un City, Foshan Nanshi, Guangxi Pingguo Haliao, Liaoning Tieren, Shijiazhuang Gongfu, Suzhou Dongwu, Yanbian Longding, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guangxi Pingguo Haliao, Nantong Zhiyun, ShaanXi Union, Shanghai Jiading Huilong, Chongqing Tonglianglong, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guangdong GZ-Power, Suzhou Dongwu, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guangdong GZ-Power, Liaoning Tieren, Shijiazhuang Gongfu, Suzhou Dongwu, Yanbian Longding, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guangdong GZ-Power, Guangxi Pingguo Haliao, Nanjing City, Nantong Zhiyun, ShaanXi Union, Suzhou Dongwu, Chongqing Tonglianglong, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dingnan FC, Yanbian Longding, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guangxi Pingguo Haliao, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yanbian Longding, |
5 bàn |