Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
150 |
75.76% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
24.24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
66 |
44% |
Trận hòa |
41 |
27.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
28.67% |
Tổng số bàn thắng |
423 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
236 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
187 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paksi SE, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paksi SE, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paksi SE, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nyiregyhaza, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Diosgyor VTK, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nyiregyhaza, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ferencvarosi TC, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
MOL Vidi FC, Ferencvarosi TC, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
ETO FC Gyor, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Debreceni VSC, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Debreceni VSC, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
MOL Vidi FC, Kecskemeti TE, |
26 bàn |