2024-2025 Slovenia 1. Liga - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
133 |
74.72% |
Các trận chưa diễn ra |
45 |
25.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
46.62% |
Trận hòa |
31 |
23.31% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
30.08% |
Tổng số bàn thắng |
359 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
207 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
152 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Celje, |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Celje, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Koper, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Nafta, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Domzale, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Nafta, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Domzale, |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Domzale, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ND Primorje, |
33 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 7:00:03