Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
339 |
89.21% |
Các trận chưa diễn ra |
41 |
10.79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
146 |
43.07% |
Trận hòa |
92 |
27.14% |
Chiến thắng trên sân khách |
101 |
29.79% |
Tổng số bàn thắng |
773 |
Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
431 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
342 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Padova, |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atalanta(U23), |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Padova, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pro Patria, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASD Alcione, Renate AC, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pro Patria, Calcio Lecco, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vicenza, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vicenza, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vicenza, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ASD Caldiero Terme, |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ASD Caldiero Terme, Lumezzane, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ASD Caldiero Terme, Clodiense Chioggia Sottomarina, |
34 bàn |