2024-2025 VĐGQ Bulgaria - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
208 |
86.67% |
Các trận chưa diễn ra |
32 |
13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
42.31% |
Trận hòa |
49 |
23.56% |
Chiến thắng trên sân khách |
71 |
34.13% |
Tổng số bàn thắng |
504 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
264 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
240 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ludogorets Razgrad, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ludogorets Razgrad, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Krumovgrad, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Krumovgrad, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Krumovgrad, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ludogorets Razgrad, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cherno More Varna, Ludogorets Razgrad, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Botev Vratsa, |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CSKA 1948 Sofia, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Hebar Pazardzhik, |
30 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/1 3:59:53