Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
318 |
83.91% |
Các trận chưa diễn ra |
61 |
16.09% |
Chiến thắng trên sân nhà |
138 |
43.4% |
Trận hòa |
74 |
23.27% |
Chiến thắng trên sân khách |
106 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
952 |
Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
525 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
427 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volendam, |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volendam, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Volendam, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
TOP Oss, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
VVV Venlo, FC Utrecht Am., |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
TOP Oss, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SC Cambuur, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SC Telstar, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SC Cambuur, ADO Den Haag, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Utrecht Am., Jong PSV Eindhoven, |
67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jong PSV Eindhoven, |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vitesse Arnhem, FC Utrecht Am., |
37 bàn |