2024-2025 Challenge League - Thụy Sĩ - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
139 |
77.22% |
Các trận chưa diễn ra |
41 |
22.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
41.01% |
Trận hòa |
37 |
26.62% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
32.37% |
Tổng số bàn thắng |
409 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
212 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
197 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aarau, |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Neuchatel Xamax, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Aarau, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bellinzona, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bellinzona, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vaduz, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aarau, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aarau, Etoile Carouge, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Wil 1900, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Nyonnais, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stade Nyonnais, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Nyonnais, |
29 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/1 6:12:19