Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
17 |
5.57% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
94.43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
2 |
11.76% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cracovia Krakow, Radomiak Radom, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Radomiak Radom, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cracovia Krakow, Lech Poznan, Bruk Bet Termalica Nieciecza, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Korona Kielce, Piast Gliwice, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Korona Kielce, Legia Warszawa, Zaglebie Lubin, Bruk Bet Termalica Nieciecza, Piast Gliwice, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
GKS Katowice, Arka Gdynia, Jagiellonia Bialystok, Korona Kielce, Piast Gliwice, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Legia Warszawa, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Plock, Cracovia Krakow, Legia Warszawa, Zaglebie Lubin, Motor Lublin, Bruk Bet Termalica Nieciecza, Widzew lodz, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
GKS Katowice, Jagiellonia Bialystok, Legia Warszawa, Piast Gliwice, Rakow Czestochowa, Gornik Zabrze, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lech Poznan, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jagiellonia Bialystok, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pogon Szczecin, |
5 bàn |