Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
135 |
75% |
Các trận chưa diễn ra |
45 |
25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
45.93% |
Trận hòa |
42 |
31.11% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
22.96% |
Tổng số bàn thắng |
327 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
196 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Zagreb, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Zagreb, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Lokomotiva Zagreb, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Varazdin, HNK Sibenik, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
HNK Sibenik, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Istra 1961, HNK Gorica, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Rijeka, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Varazdin, NK Rijeka, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Rijeka, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
HNK Sibenik, |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Istra 1961, NK Osijek, HNK Sibenik, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Lokomotiva Zagreb, |
31 bàn |