Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
46 |
19.33% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
80.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
50% |
Trận hòa |
12 |
26.09% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
23.91% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
50 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Audax Italiano, Huachipato FC, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Huachipato FC, Union La Calera, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palestino, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Everton CD, Deportes Iquique, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Espanola, Deportes Iquique, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Union La Calera, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Coquimbo Unido, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Universidad de Chile, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Coquimbo Unido, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportes Iquique, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportes Iquique, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nublense, |
8 bàn |