Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
34 |
18.89% |
Các trận chưa diễn ra |
146 |
81.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
38.24% |
Trận hòa |
10 |
29.41% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
32.35% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
St. Patrick's, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
St. Patrick's, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Galway United, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bohemians, Derry City, Shamrock Rovers, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bohemians, Shamrock Rovers, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Derry City, Cork City F.C., |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Drogheda United, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Drogheda United, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sligo Rovers, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Waterford, Sligo Rovers, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sligo Rovers, |
8 bàn |