Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
215 |
89.58% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
10.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
44.65% |
Trận hòa |
51 |
23.72% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
31.63% |
Tổng số bàn thắng |
562 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
312 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
250 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Praha, |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sparta Prague, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SK Dynamo Ceske Budejovice, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
SK Dynamo Ceske Budejovice, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dukla Praha, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slavia Praha, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Praha, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
SK Dynamo Ceske Budejovice, |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
SK Dynamo Ceske Budejovice, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SK Dynamo Ceske Budejovice, |
40 bàn |