2024-2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
261 |
76.32% |
Các trận chưa diễn ra |
81 |
23.68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
129 |
49.43% |
Trận hòa |
63 |
24.14% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
26.44% |
Tổng số bàn thắng |
759 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
437 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
322 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Galatasaray, |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Galatasaray, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bodrumspor, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Adana Demirspor, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bodrumspor, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fenerbahce, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gazisehir Gaziantep, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Besiktas JK, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Adana Demirspor, |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Adana Demirspor, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Adana Demirspor, |
35 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/1 6:10:21