Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
460 |
83.33% |
Các trận chưa diễn ra |
92 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
204 |
44.35% |
Trận hòa |
112 |
24.35% |
Chiến thắng trên sân khách |
144 |
31.3% |
Tổng số bàn thắng |
1162 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
639 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
523 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Wycombe Wanderers, |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Birmingham City F.C., |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wycombe Wanderers, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wigan Athletic, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shrewsbury Town, Wigan Athletic, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bristol Rovers F.C., |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Birmingham City F.C., |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Birmingham City F.C., |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Birmingham City F.C., Wigan Athletic, Wrexham A.F.C., |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crawley Town, |
71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Barnsley, Shrewsbury Town, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Crawley Town, |
44 bàn |