Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
16 |
57.14% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
42.86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
56.25% |
Trận hòa |
3 |
18.75% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trem AP, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trem AP, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Portuguesa AP, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ypiranga AP, Santana AP, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Santana AP, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ypiranga AP, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trem AP, Independente AP, Santos Macapa, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santos Macapa, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Independente AP, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santana AP, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Independente AP, Oratorio Recre AP, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santana AP, |
12 bàn |