Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
6 |
18.75% |
Các trận chưa diễn ra |
26 |
81.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
16.67% |
Trận hòa |
1 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
GAIS(U21), |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Goteborg(U21), |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF(U21), GAIS(U21), |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IK Oddevold(U21), Falkenbergs FF(U21), Hacken(U21), Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orgryte(U21), Goteborg(U21), Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hacken(U21), Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IK Oddevold(U21), Hacken(U21), Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Orgryte(U21), Goteborg(U21), Hacken(U21), Utsiktens BK(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Elfsborg(U21), |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Elfsborg(U21), |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Elfsborg(U21), |
4 bàn |