Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
16 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mjallby AIF(U21), |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mjallby AIF(U21), |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Varnamo(U21), |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jonkopings Sodra IF(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Osters(U21), |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Osters(U21), |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Osters(U21), IFK Varnamo(U21), Kalmar FF(U21), |
5 bàn |