Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
90 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
38.89% |
Trận hòa |
31 |
34.44% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
223 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
123 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Academica Coimbra, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oliveira do Hospital, Academica Coimbra, Atletico Clube Purtugal, Sporting CP B, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Academica Coimbra, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SC Lusitania Dos Acores, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Caldas SC, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SC Lusitania Dos Acores, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Clube Purtugal, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Clube Purtugal, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Uniao 1º Dezembro, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Caldas SC, SC Lusitania Dos Acores, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
SC Covilha, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Caldas SC, |
16 bàn |