Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
12 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
33.33% |
Trận hòa |
3 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Grange Thistle SC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Grange Thistle SC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brisbane Knights, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Lakes United, Mitchelton, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Knights, Mitchelton, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
North Lakes United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Robina City, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Knights, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
North Lakes United, North Star, Grange Thistle SC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brisbane Knights, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
North Lakes United, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brisbane Knights, |
9 bàn |