Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
3.85% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
96.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
2 |
28.57% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
14.29% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sandnes B, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sandnes B, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Vidar, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vag, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Haugesund B, Vag, Staal Jorpeland, Stord IL, FK Vidar, Viking B, Hinna, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brodd, Djerv 1919, Vag, Madla IL, Sola, Torvastad, Sandnes B, Vindbjart, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Torvastad, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Haugesund B, Vag, Staal Jorpeland, Stord IL, Torvastad, FK Vidar, Viking B, Hinna, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brodd, Djerv 1919, Madla IL, Sola, Torvastad, Sandnes B, Vindbjart, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hinna, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Djerv 1919, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hinna, |
5 bàn |