Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
3.85% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
96.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
42.86% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
57.14% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 4.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fana, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fana, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bjarg, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Askoy FK, Fjora, Loddefjord, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Asane Fotball B, Askoy FK, Bjarg, Fjora, Forde IL, Gneist, Lyngbo, FC Lyn Oslo B, Loddefjord, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Askoy FK, Os Turn Fotball, Fana, FK Fyllingsdalen, Fjora, Valerenga B, Loddefjord, Sandefjord II, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bjarg, Fana, Forde IL, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Asane Fotball B, Bjarg, Fana, Forde IL, Gneist, Lyngbo, FC Lyn Oslo B, Loddefjord, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Askoy FK, Os Turn Fotball, Bjarg, Fana, FK Fyllingsdalen, Fjora, Forde IL, Valerenga B, Sandefjord II, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Loddefjord, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Askoy FK, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Loddefjord, |
8 bàn |