Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
95 |
71.97% |
Các trận chưa diễn ra |
37 |
28.03% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
40% |
Trận hòa |
22 |
23.16% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
231 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tokyo Verdy Beleza Women's, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tokyo Verdy Beleza Women's, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tokyo Verdy Beleza Women's, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Omiya Ardija Women's, Nữ Mynavi Sendai, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Jef U Ichi.Ichihara, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Omiya Ardija Women's, Nữ Mynavi Sendai, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Urawa Reds, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima Women's, Nữ Urawa Reds, Nữ Albirex Niigata, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Urawa Reds, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Mynavi Sendai, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cerezo Osaka Sakai Women's, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Mynavi Sendai, |
23 bàn |