Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
181 |
75.42% |
Các trận chưa diễn ra |
59 |
24.58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
40.88% |
Trận hòa |
50 |
27.62% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
31.49% |
Tổng số bàn thắng |
482 |
Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
267 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
215 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dynamo Moscow, |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Moscow, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zenit St.Petersburg, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fakel Voronezh, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fakel Voronezh, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Makhachkala, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Krasnodar FK, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Krasnodar FK, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSKA Moscow, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Orenburg, FC Pari Nizhny Novgorod, |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Pari Nizhny Novgorod, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Orenburg, Fakel Voronezh, |
26 bàn |