2024-2025 Giải bóng đá ngoại hạng quốc gia Mông Cổ - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
60 |
85.71% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
43.33% |
Trận hòa |
10 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
273 |
Trung bình 4.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
129 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deren, |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SP Falcons, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deren, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tuv Buganuud, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tuv Buganuud, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tuv Buganuud, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SP Falcons, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SP Falcons, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SP Falcons, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tuv Buganuud, |
122 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tuv Buganuud, |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tuv Buganuud, |
57 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 7:34:06