Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
20 |
12.12% |
Các trận chưa diễn ra |
145 |
87.88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
45% |
Trận hòa |
5 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Geoje Citizen, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Geoje Citizen, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dangjin Citizen, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gijang United, Sejong SA, Seoul Jungnang FC, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dangjin Citizen, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gijang United, Jinju Citizen, Yeoncheon, Pyeongtaek Citizen, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Daegu FC II, Namyangju FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Daegu FC II, Gijang United, Namyangju FC, Dangjin Citizen, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Daegu FC II, Namyangju FC, Pyeongchang United FC, Pyeongtaek Citizen, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yeoncheon, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yeoncheon, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seoul Jungnang FC, Dangjin Citizen, |
7 bàn |