Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
13 |
24.53% |
Các trận chưa diễn ra |
40 |
75.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
3 |
23.08% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Ahal, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Ahal, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Merw, Sagadam, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kopetdag Asgabat, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kopetdag Asgabat, FC Merw, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Ahal, Arkadag FK, Asgabat, Kopetdag Asgabat, FK Nebitci, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arkadag FK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Altyn Asyr, Arkadag FK, FC Merw, FK Nebitci, Sagadam, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Ahal, Arkadag FK, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kopetdag Asgabat, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Asgabat, Kopetdag Asgabat, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sagadam, |
6 bàn |