Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
45 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
44.44% |
Trận hòa |
8 |
17.78% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
37.78% |
Tổng số bàn thắng |
113 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
58 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hang Yuan Women's, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taichung Blue Whale Women's, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hang Yuan Women's, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hualien Women's, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hualien Women's, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hualien Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kaohsiung Attackers Women's, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hang Yuan Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kaohsiung Attackers Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Taoyuan Mars Women's, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hualien Women's, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Taoyuan Mars Women's, |
17 bàn |