Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
33.33% |
Trận hòa |
6 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vakhsh Bokhtar, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ravshan Kulob, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSKA Pamir Dushanbe, FK Eskhata, Barkchi Hisor, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pandjsher Rumi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Barkchi Hisor, Khosilot Farkhor, Pandjsher Rumi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pandjsher Rumi, Ravshan Kulob, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Hulbuk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Hulbuk, FK Eskhata, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSKA Pamir Dushanbe, FK Hulbuk, Barkchi Hisor, Pandjsher Rumi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khujand, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pandjsher Rumi, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Eskhata, Khujand, |
5 bàn |