2024-2025 Burundi Ligue A - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
192 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
80 |
41.67% |
Trận hòa |
45 |
23.44% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
34.9% |
Tổng số bàn thắng |
515 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
275 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
240 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aigle Noir, Rukinzo FC, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aigle Noir, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rukinzo FC, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Academie Deira, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dynamik, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Academie Deira, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aigle Noir, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aigle Noir, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Musongati, Vital'O, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Amasipiri, Moso Sugar, |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Amasipiri, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Moso Sugar, |
32 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 7:33:58