Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
53 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
52.83% |
Trận hòa |
9 |
16.98% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
30.19% |
Tổng số bàn thắng |
232 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
130 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
102 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
East Stirlingshire Reserve, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ayr United Reserve, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Queen's Park Reserve, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
BSC Glasgow Reserve, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
BSC Glasgow Reserve, Queen's Park Reserve, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
East Kilbride Reserve, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ayr United Reserve, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Airdrieonians Reserve, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ayr United Reserve, Livingston Reserve, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
BSC Glasgow Reserve, |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
BSC Glasgow Reserve, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alloa Athletic Reserve, |
29 bàn |