Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
407 |
88.1% |
Các trận chưa diễn ra |
55 |
11.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
180 |
44.23% |
Trận hòa |
96 |
23.59% |
Chiến thắng trên sân khách |
131 |
32.19% |
Tổng số bàn thắng |
1129 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
607 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
522 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AFC Telford United, |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bedford Town, AFC Telford United, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Stourbridge, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banbury United, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Banbury United, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bishop's Stortford, Redditch United, Stamford AFC, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banbury United, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banbury United, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Halesowen Town, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lowestoft Town, |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lowestoft Town, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lowestoft Town, |
51 bàn |