Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
14.4% |
Các trận chưa diễn ra |
107 |
85.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
44.44% |
Trận hòa |
1 |
5.56% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 4.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Magic United, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Strikers, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Redlands United FC, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SWQ Thunder, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Caboolture Sports, Redlands United FC, SWQ Thunder, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Southside Eagles, SWQ Thunder, Ipswich City, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brisbane Strikers, Broadbeach United, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Strikers, Redlands United FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Broadbeach United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Southside Eagles, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Southside Eagles, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Southside Eagles, |
8 bàn |