Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
37.5% |
Trận hòa |
8 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
29.17% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Luneng Sơn Đông, Shanghai Port, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Meizhou Hakka, Qingdao West Coast, Shanghai Port, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Greentown Chiết Giang, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wuhan Three Towns FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
YaTai Trường Xuân, Wuhan Three Towns FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thanh Đảo Jonoon, Wuhan Three Towns FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Greentown Chiết Giang, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
YaTai Trường Xuân, Dalian Young Boy, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chengdu Better City FC, Thanh Đảo Jonoon, ShenHua Thượng Hải, Thiên Tân Jinmen Tiger, Greentown Chiết Giang, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Meizhou Hakka, Shenzhen Peng City, Wuhan Three Towns FC, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Meizhou Hakka, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
YaTai Trường Xuân, |
6 bàn |