Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
130 |
72.22% |
Các trận chưa diễn ra |
50 |
27.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
52.31% |
Trận hòa |
35 |
26.92% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
20.77% |
Tổng số bàn thắng |
311 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
188 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
123 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Drita Gjilan, |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KF Drita Gjilan, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gjilani, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KF Feronikeli, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KF Feronikeli, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KF Feronikeli, KF Ferizaj, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KF Drita Gjilan, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
KF Drita Gjilan, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KF Drita Gjilan, Malisheva, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KF Feronikeli, |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
KF Feronikeli, FC Suhareka, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KF Feronikeli, |
27 bàn |