Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
252 |
82.35% |
Các trận chưa diễn ra |
54 |
17.65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
120 |
47.62% |
Trận hòa |
67 |
26.59% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
25.79% |
Tổng số bàn thắng |
597 |
Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
360 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
237 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Las Palmas Athletic, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Las Palmas Athletic, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lanzarote, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Buzanada, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Viera, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Los Llanos, Villa Santa Brigida, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Las Palmas Athletic, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Las Palmas Athletic, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
UD San Fernando, Las Palmas Athletic, Tamaraceite, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Viera, |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Buzanada, Union Viera, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estrella, Union Viera, |
30 bàn |