Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
252 |
82.35% |
Các trận chưa diễn ra |
54 |
17.65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
252 |
48.09% |
Trận hòa |
136 |
25.95% |
Chiến thắng trên sân khách |
136 |
25.95% |
Tổng số bàn thắng |
1208 |
Trung bình 4.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
733 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
475 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Utrera, |
93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ciudad de Lucena, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Utrera, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD San Roque de Lepe, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD San Roque de Lepe, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Cabecense, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Recreativo Huelva, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Xerez CD, Recreativo Huelva, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CD San Roque de Lepe, Recreativo Huelva, Atletico Central, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Conil CF, |
81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Gerena, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Conil CF, |
55 bàn |