Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
44.44% |
Trận hòa |
5 |
27.78% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Molde Women's, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Fortuna, Molde Women's, Start Kristiansand Women's, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Odd BK Women's, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ KIL/Hemne, Nữ Aasane, HamKam Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Aasane, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ KIL/Hemne, Nữ Fortuna, Start Kristiansand Women's, HamKam Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Aasane, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Arna-Bjornar, Nữ Aasane, FK Fyllingsdalen Women's, FK Haugesund Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Aasane, Nữ Fortuna, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tromso Women's, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Viking Women's, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tromso Women's, |
8 bàn |