Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
140 |
76.92% |
Các trận chưa diễn ra |
42 |
23.08% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
42.86% |
Trận hòa |
27 |
19.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
37.86% |
Tổng số bàn thắng |
404 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
215 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
189 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nurnberg Women's, |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Union Berlin, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nurnberg Women's, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SC Freiburg B Women's, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Andernach Women's, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SC Freiburg B Women's, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Union Berlin, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Union Berlin, Nữ SV Meppen, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Union Berlin, Nữ Hamburger, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ FC Gutersloh Women's, |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ingolstadt 04 Women's, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ FC Gutersloh Women's, |
31 bàn |