Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
50 |
55.56% |
Các trận chưa diễn ra |
40 |
44.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
54% |
Trận hòa |
7 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
32% |
Tổng số bàn thắng |
152 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
83 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bashundhara Kings, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bashundhara Kings, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mohammedan Dhaka, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Abahani Chittagong, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dhaka Wanderers, Abahani Chittagong, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Abahani Chittagong, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Abahani Limited Dhaka, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Abahani Limited Dhaka, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Abahani Limited Dhaka, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dhaka Wanderers, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dhaka Wanderers, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fakirapool Young Mens Club, |
17 bàn |