Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
66 |
68.75% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
31.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
33.33% |
Trận hòa |
24 |
36.36% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
30.3% |
Tổng số bàn thắng |
143 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
76 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tauro FC, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tauro FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alianza FC (PAN), |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Herrera FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Alianza FC (PAN), San Francisco FC, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Herrera FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Independiente La Chorrera, Union Deportivo Universitario, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Independiente La Chorrera, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CD Arabe Unido, San Francisco FC, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Veraguas CD, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Potros del Este, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
UMECIT FC, Alianza FC (PAN), Veraguas CD, |
9 bàn |