Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
243 |
79.41% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
20.59% |
Chiến thắng trên sân nhà |
105 |
43.21% |
Trận hòa |
48 |
19.75% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
37.04% |
Tổng số bàn thắng |
800 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
430 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
370 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Quick Boys, |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Quick Boys, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Almere City AM, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Scheveningen, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Koninklijke HFC, Excelsior Maassluis, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Scheveningen, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rijnsburgse Boys, Quick Boys, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Koninklijke HFC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
VV Katwijk, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ADO 20 Heemskerk, |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ADO 20 Heemskerk, |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ADO 20 Heemskerk, |
36 bàn |